Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiệt mạng



verb
to lose one's life, die

[thiệt mạng]
to lose one's life; to meet one's death; to perish; to pop off; to die
Trận lụt đã làm cho hàng trăm người thiệt mạng
Hundreds of human lives were lost in the flood



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.