|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiệt mạng
verb to lose one's life, die
| [thiệt mạng] | | | to lose one's life; to meet one's death; to perish; to pop off; to die | | | Trận lụt đã làm cho hàng trăm người thiệt mạng | | Hundreds of human lives were lost in the flood |
|
|
|
|